Có 2 kết quả:
問號 wèn hào ㄨㄣˋ ㄏㄠˋ • 问号 wèn hào ㄨㄣˋ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) question mark (punct.)
(2) unknown factor
(3) unsolved problem
(4) interrogation
(2) unknown factor
(3) unsolved problem
(4) interrogation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) question mark (punct.)
(2) unknown factor
(3) unsolved problem
(4) interrogation
(2) unknown factor
(3) unsolved problem
(4) interrogation
Bình luận 0